Có 1 kết quả:

根茬 gēn chá ㄍㄣ ㄔㄚˊ

1/1

gēn chá ㄍㄣ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stubble

Bình luận 0